Characters remaining: 500/500
Translation

defensive measure

Academic
Friendly

Giải thích từ "defensive measure"

"Defensive measure" một cụm danh từ trong tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt "biện pháp phòng thủ". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, quy định hoặc chiến lược được thực hiện nhằm bảo vệ bản thân, tổ chức hoặc tài sản khỏi các mối đe dọa hoặc tấn công.

Ý nghĩa
  • Biện pháp: hành động hoặc phương pháp được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • Phòng thủ: việc bảo vệ hoặc ngăn chặn khỏi sự tấn công, nguy hiểm.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The company implemented new defensive measures to protect against cyber attacks." (Công ty đã thực hiện những biện pháp phòng thủ mới để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng.)
  2. Nâng cao:

    • "In sports, teams often adopt defensive measures to ensure they do not concede goals." (Trong thể thao, các đội thường áp dụng các biện pháp phòng thủ để đảm bảo họ không bị ghi bàn.)
Biến thể của từ
  • Defensive (tính từ): Có nghĩa "phòng thủ" hoặc "bảo vệ".
    • dụ: "The defensive strategy of the team was very effective." (Chiến lược phòng thủ của đội rất hiệu quả.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Protective measure: Biện pháp bảo vệ.
  • Safety measure: Biện pháp an toàn.
  • Countermeasure: Biện pháp đối phó.
Idioms Phrasal Verbs
  • Play defense: Chơi phòng thủ, thường dùng trong thể thao.
  • Take precautions: Thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Tóm tắt

"Defensive measure" một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực như an ninh, thể thao quản lý rủi ro.

Noun
  1. biện pháp phòng thủ

Comments and discussion on the word "defensive measure"