Giải thích từ "defensive measure"
"Defensive measure" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt là "biện pháp phòng thủ". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, quy định hoặc chiến lược được thực hiện nhằm bảo vệ bản thân, tổ chức hoặc tài sản khỏi các mối đe dọa hoặc tấn công.
Cơ bản:
Nâng cao:
"Defensive measure" là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực như an ninh, thể thao và quản lý rủi ro.